Thực đơn
Miyakejima Khí hậuMiyakejima có khí hậu cận nhiệt đới ẩm (theo Phân loại khí hậu Köppen) với mùa hè rất ấm áp và mùa đông ôn hòa. Lượng mưa dồi dào trong suốt cả năm, nhưng có phần thấp hơn vào mùa đông.
Dữ liệu khí hậu của Miyake-jima | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Trung bình cao °C (°F) | 11.6 | 11.5 | 13.8 | 18.1 | 21.4 | 24.0 | 27.1 | 28.5 | 26.2 | 22.2 | 18.6 | 14.2 | 19,77 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 9.5 | 9.2 | 11.3 | 15.4 | 18.8 | 21.6 | 24.8 | 26.1 | 24.0 | 19.9 | 16.3 | 12.1 | 17,42 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 6.8 | 6.4 | 8.4 | 12.4 | 15.9 | 19.2 | 22.6 | 23.9 | 21.7 | 17.4 | 13.5 | 9.2 | 14,78 |
Giáng thủy mm (inch) | 138.3 (5.445) | 172.9 (6.807) | 248.8 (9.795) | 239.2 (9.417) | 250.4 (9.858) | 328.2 (12.921) | 196.0 (7.717) | 225.9 (8.894) | 323.6 (12.74) | 352.4 (13.874) | 255.6 (10.063) | 140.7 (5.539) | 2.872 (113,07) |
% độ ẩm | 63 | 65 | 68 | 74 | 77 | 84 | 86 | 85 | 82 | 75 | 70 | 65 | 74,5 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 124.1 | 113.0 | 138.2 | 150.5 | 176.8 | 131.6 | 179.2 | 211.0 | 142.8 | 109.6 | 103.5 | 125.6 | 1.705,9 |
Nguồn: NOAA (1961-1990)[4] |
Thực đơn
Miyakejima Khí hậuLiên quan
Miyakejima Miyakojima, Ōsaka Miyakojima, Okinawa Miyako-jimaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Miyakejima ftp://ftp.atdd.noaa.gov/pub/GCOS/WMO-Normals/RA-II... http://www.asahi.com/english/vox/TKY200502030145.h... http://www.miyakemura.com/ http://volcano.und.nodak.edu/vwdocs/volc_images/no... http://volcano.si.edu/volcano.cfm?vn=284040 http://www.data.jma.go.jp/svd/vois/data/tokyo/320_... http://www.data.jma.go.jp/svd/vois/data/tokyo/STOC... http://www.jnto.go.jp/eng/indepth/featuredarticles... http://meetingorganizer.copernicus.org/EGU2009/EGU... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...